TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4151. night spot (thông tục) (như) night-club

Thêm vào từ điển của tôi
4152. rocky như đá, vững như đá, cứng như đ...

Thêm vào từ điển của tôi
4153. address địa chỉ

Thêm vào từ điển của tôi
4154. artistic (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ ...

Thêm vào từ điển của tôi
4155. cure cách chữa bệnh, cách điều trị; ...

Thêm vào từ điển của tôi
4156. picking sự cuốc, sự đào, sự khoét

Thêm vào từ điển của tôi
4157. orphanage cảnh mồ côi

Thêm vào từ điển của tôi
4158. pollination (thực vật học) cho thụ phấn

Thêm vào từ điển của tôi
4159. japanese (thuộc) Nhật bản

Thêm vào từ điển của tôi
4160. wealth sự giàu có, sự giàu sang

Thêm vào từ điển của tôi