Từ: govern
/'gʌvən/
-
động từ
cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước)
-
quản trị, quản lý, lânh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình...); chỉ huy (một pháo đài)
-
khống chế, kiềm chế, đè nén (một dục vọng...)
to govern oneself
tự chủ được
-
chi phối, ảnh hưởng
to be governed by the opinions of others
bị ý kiến người khác chi phối
to be governed by what other people say
bị ảnh hưởng bởi những điều người khác nói
-
(ngôn ngữ học) chi phối
a noun governed by a preposition
một danh từ bị một giới từ chi phối
-
(vật lý); kỹ điều chỉnh
Từ gần giống