TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: spelling

/'speliɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả

    another spelling of the same word

    cách viết (chính tả) khác của cũng chữ ấy