TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

41501. fosterer người nuôi nấng

Thêm vào từ điển của tôi
41502. insolubility tính không hoà tan được

Thêm vào từ điển của tôi
41503. mesentery (giải phẫu) mạc treo ruột, màng...

Thêm vào từ điển của tôi
41504. put-out (thể dục,thể thao) sự đuổi ra n...

Thêm vào từ điển của tôi
41505. fulsome quá đáng, thái quá (lời khen, l...

Thêm vào từ điển của tôi
41506. machinate âm mưu, bày mưu, lập kế mưu toa...

Thêm vào từ điển của tôi
41507. malting cách gây mạch nha; sự gây mạch ...

Thêm vào từ điển của tôi
41508. polemic cuộc luận chiến, cuộc bút chiến

Thêm vào từ điển của tôi
41509. snorer người ngủ hay ngáy

Thêm vào từ điển của tôi
41510. bill-poster người dán quảng cáo

Thêm vào từ điển của tôi