TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3681. climb sự leo trèo

Thêm vào từ điển của tôi
3682. brass đồng thau

Thêm vào từ điển của tôi
3683. snack bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa...

Thêm vào từ điển của tôi
3684. strap dây (da, lụa, vải...); đai da

Thêm vào từ điển của tôi
3685. haunt nơi thường lui tới, nơi hay lai...

Thêm vào từ điển của tôi
3686. fighter chiến sĩ, chiến binh, người đấu...

Thêm vào từ điển của tôi
3687. locker người khoá

Thêm vào từ điển của tôi
3688. kindness sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt

Thêm vào từ điển của tôi
3689. symbol vật tượng trưng

Thêm vào từ điển của tôi
3690. engage hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết;...

Thêm vào từ điển của tôi