TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

33211. porcelainise làm thành s

Thêm vào từ điển của tôi
33212. pliability tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính...

Thêm vào từ điển của tôi
33213. subastral (thuộc) địa cầu; trần thế, trần...

Thêm vào từ điển của tôi
33214. fluorite (khoáng chất) Fluorit

Thêm vào từ điển của tôi
33215. nonconformist người không theo lề thói

Thêm vào từ điển của tôi
33216. jasper ngọc thạch anh, jatpe

Thêm vào từ điển của tôi
33217. drollness tính khôi hài, tính hề

Thêm vào từ điển của tôi
33218. variableness tính hay thay đổi; tính hay biế...

Thêm vào từ điển của tôi
33219. fencing-ken nơi oa trữ của ăn cắp

Thêm vào từ điển của tôi
33220. gamopetalous (thực vật học) cánh hợp (hoa)

Thêm vào từ điển của tôi