33212.
pliability
tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính...
Thêm vào từ điển của tôi
33213.
subastral
(thuộc) địa cầu; trần thế, trần...
Thêm vào từ điển của tôi
33214.
fluorite
(khoáng chất) Fluorit
Thêm vào từ điển của tôi
33215.
nonconformist
người không theo lề thói
Thêm vào từ điển của tôi
33216.
jasper
ngọc thạch anh, jatpe
Thêm vào từ điển của tôi
33217.
drollness
tính khôi hài, tính hề
Thêm vào từ điển của tôi
33218.
variableness
tính hay thay đổi; tính hay biế...
Thêm vào từ điển của tôi
33219.
fencing-ken
nơi oa trữ của ăn cắp
Thêm vào từ điển của tôi
33220.
gamopetalous
(thực vật học) cánh hợp (hoa)
Thêm vào từ điển của tôi