TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

33161. variableness tính hay thay đổi; tính hay biế...

Thêm vào từ điển của tôi
33162. radon (hoá học) Rađơn

Thêm vào từ điển của tôi
33163. unbridle thả cương

Thêm vào từ điển của tôi
33164. dog-watch (hàng hải) phiên gác hai giờ (t...

Thêm vào từ điển của tôi
33165. fencing-ken nơi oa trữ của ăn cắp

Thêm vào từ điển của tôi
33166. inconsolability tính không thể nguôi, tính khôn...

Thêm vào từ điển của tôi
33167. gamopetalous (thực vật học) cánh hợp (hoa)

Thêm vào từ điển của tôi
33168. invigorative làm cho cường tráng, tiếp sinh ...

Thêm vào từ điển của tôi
33169. palimpsest bản viết trên da cừu nạo, pali...

Thêm vào từ điển của tôi
33170. delusory đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm

Thêm vào từ điển của tôi