32791.
lifeful
đầy sức sống, sinh động
Thêm vào từ điển của tôi
32792.
v
V, v
Thêm vào từ điển của tôi
32793.
filthiness
tính chất bẩn thỉu, tính chất d...
Thêm vào từ điển của tôi
32795.
on dit
lời đồn đại
Thêm vào từ điển của tôi
32797.
whacker
(từ lóng) người to lớn đẫy đà, ...
Thêm vào từ điển của tôi
32798.
elision
(ngôn ngữ học) sự đọc lược, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
32799.
disparagement
sự làm mất uy tín, sự làm mất t...
Thêm vào từ điển của tôi
32800.
notable
có tiếng, trứ danh
Thêm vào từ điển của tôi