32531.
passing-bell
hồi chuông cáo chung, hồi chuôn...
Thêm vào từ điển của tôi
32532.
dowdyism
sự ăn mặc vụng, sự ăn mặc không...
Thêm vào từ điển của tôi
32533.
errorless
không có sai lầm, không có lỗi;...
Thêm vào từ điển của tôi
32534.
ascent
sự trèo lên, sự đi lên, sự lên
Thêm vào từ điển của tôi
32535.
conciseness
tính ngắn gọn; tính súc tích (v...
Thêm vào từ điển của tôi
32536.
executable
có thể thực hiện được, có thể t...
Thêm vào từ điển của tôi
32537.
mammoth
voi cổ, voi mamut
Thêm vào từ điển của tôi
32538.
ungual
(động vật học) (thuộc) móng
Thêm vào từ điển của tôi
32539.
zaffer
phẩm lục (coban oxyt, dùng làm ...
Thêm vào từ điển của tôi
32540.
querulousness
tính hay than phiền
Thêm vào từ điển của tôi