TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

32391. inexplosive không nổ bùng, không thể nổ

Thêm vào từ điển của tôi
32392. lock-jaw (y học) chứng khít hàm

Thêm vào từ điển của tôi
32393. untainted chưa hỏng, chưa ôi, còn tưi (th...

Thêm vào từ điển của tôi
32394. phonography phương pháp ghi âm

Thêm vào từ điển của tôi
32395. unblooded không phải thật nòi (ngựa)

Thêm vào từ điển của tôi
32396. handmaid (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu gái

Thêm vào từ điển của tôi
32397. irretentiveness sự không giữ được

Thêm vào từ điển của tôi
32398. doughboy màn thầu, bánh mì hấp

Thêm vào từ điển của tôi
32399. plethora (y học) trạng thái quá thừa (má...

Thêm vào từ điển của tôi
32400. rotogravure cách in (tranh ảnh) bằng máy in...

Thêm vào từ điển của tôi