32242.
verrucose
như hột cơm
Thêm vào từ điển của tôi
32243.
beneficiary
người hưởng hoa lợi; cha cố giữ...
Thêm vào từ điển của tôi
32244.
query
câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc
Thêm vào từ điển của tôi
32246.
injunct
(pháp lý), (thông tục) ra lệnh
Thêm vào từ điển của tôi
32247.
phosphorite
(khoáng chất) photphorit
Thêm vào từ điển của tôi
32248.
scheming
có kế hoạch, có mưu đồ
Thêm vào từ điển của tôi
32249.
geniculated
(sinh vật học) cong gập (như đầ...
Thêm vào từ điển của tôi
32250.
prolificity
sự sinh sản nhiều, sự sản xuất ...
Thêm vào từ điển của tôi