32121.
adulatory
nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ
Thêm vào từ điển của tôi
32122.
preparedness
sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sà...
Thêm vào từ điển của tôi
32123.
hierachy
hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ...
Thêm vào từ điển của tôi
32124.
unprofitable
không có lợi, vô ích
Thêm vào từ điển của tôi
32125.
barlow
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dao nhíp lớn m...
Thêm vào từ điển của tôi
32126.
lance-corporal
(quân sự) cai quyền (trong quân...
Thêm vào từ điển của tôi
32127.
abscisse
(như) absciss
Thêm vào từ điển của tôi
32129.
contriver
người nghĩ ra, người sáng chế r...
Thêm vào từ điển của tôi
32130.
rest-cure
(y học) sự chữa bệnh bằng nghỉ ...
Thêm vào từ điển của tôi