TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

32111. auxanometer (thực vật học) cái đo sinh trưở...

Thêm vào từ điển của tôi
32112. irruptive xông vào, xâm nhập

Thêm vào từ điển của tôi
32113. briony (thực vật học) cây nhăng

Thêm vào từ điển của tôi
32114. shopman người chủ hiệu

Thêm vào từ điển của tôi
32115. soya (thực vật học) đậu tương, đậu n...

Thêm vào từ điển của tôi
32116. barge-pole con sào (để đẩy thuyền)

Thêm vào từ điển của tôi
32117. demagogic mị dân

Thêm vào từ điển của tôi
32118. hoggin cát lẫn sỏi

Thêm vào từ điển của tôi
32119. sauna sự tắm hơi

Thêm vào từ điển của tôi
32120. spa-water nước suối khoáng

Thêm vào từ điển của tôi