TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

31871. unilluminated không chiếu sáng, không soi sán...

Thêm vào từ điển của tôi
31872. jurassic (địa lý,ddịa chất) (thuộc) kỷ j...

Thêm vào từ điển của tôi
31873. vehement mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội, s...

Thêm vào từ điển của tôi
31874. magpie (động vật học) người hay nói, n...

Thêm vào từ điển của tôi
31875. immutableness tính không thay đổi, tính không...

Thêm vào từ điển của tôi
31876. convertibility sự có thể đổi, sự có thể hoán c...

Thêm vào từ điển của tôi
31877. tautomerism (hoá học) hiện tượng tautome

Thêm vào từ điển của tôi
31878. spigot nút thùng rượu

Thêm vào từ điển của tôi
31879. jurist nhà luật học, luật gia

Thêm vào từ điển của tôi
31880. cellulose (hoá học) xenluloza

Thêm vào từ điển của tôi