31861.
ragtime
nhạc ractim (của người Mỹ da đe...
Thêm vào từ điển của tôi
31862.
glassmaker
người làm kính, người làm thuỷ ...
Thêm vào từ điển của tôi
31863.
nenuphar
(thực vật học) cây súng
Thêm vào từ điển của tôi
31864.
palm-sugar
đường thốt nốt
Thêm vào từ điển của tôi
31866.
stone-fence
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Uy...
Thêm vào từ điển của tôi
31867.
wholeness
sự đầy đủ, sự trọn vẹn, sự nguy...
Thêm vào từ điển của tôi
31868.
caeca
(giải phẫu) ruột tịt
Thêm vào từ điển của tôi
31870.
hemorrhoidal
(y học), (thuộc) bệnh trĩ
Thêm vào từ điển của tôi