TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

29411. autodyne (vật lý) tự hêtêrôđyn

Thêm vào từ điển của tôi
29412. inability sự không có khả năng, sự bất lự...

Thêm vào từ điển của tôi
29413. molarity (hoá học) nồng độ phân tử gam

Thêm vào từ điển của tôi
29414. ration-card thẻ phân phối (thực phẩm, vật d...

Thêm vào từ điển của tôi
29415. nidification sự làm tổ

Thêm vào từ điển của tôi
29416. styloid (giải phẫu) hình trâm

Thêm vào từ điển của tôi
29417. turbogenerator (kỹ thuật) Tuabin phát điện

Thêm vào từ điển của tôi
29418. residuum phần còn lại

Thêm vào từ điển của tôi
29419. bulge chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi r...

Thêm vào từ điển của tôi
29420. commemorative để kỷ niệm, để tưởng niệm

Thêm vào từ điển của tôi