27681.
air-line
đường hàng không
Thêm vào từ điển của tôi
27682.
darter
người phóng (lao...)
Thêm vào từ điển của tôi
27683.
dreamless
không một giấc mơ, không nằm mơ
Thêm vào từ điển của tôi
27684.
bosom
ngực
Thêm vào từ điển của tôi
27685.
bandy
ném đi vứt lại, trao đổi qua lạ...
Thêm vào từ điển của tôi
27686.
unstrained
không bị kéo căng (dây); không ...
Thêm vào từ điển của tôi
27687.
synchronous
đồng thời; đồng bộ ((cũng) sync...
Thêm vào từ điển của tôi
27688.
ember-goose
than hồng (trong đám lửa sắp tắ...
Thêm vào từ điển của tôi
27689.
spring tide
con nước lên
Thêm vào từ điển của tôi
27690.
interosseous
(giải phẫu) giữa các xương, gia...
Thêm vào từ điển của tôi