27591.
toddy
tôđi (rượu mạnh hoà đường và nư...
Thêm vào từ điển của tôi
27592.
approving
tán thành, đồng ý, bằng lòng, c...
Thêm vào từ điển của tôi
27593.
easeless
không thoải mái
Thêm vào từ điển của tôi
27594.
gate-money
tiền mua vé (trận đấu thể thao....
Thêm vào từ điển của tôi
27595.
teachable
có thể dạy bảo, dạy dỗ được; dễ...
Thêm vào từ điển của tôi
27596.
ethnocentric
vị chủng, cho dân tộc mình là h...
Thêm vào từ điển của tôi
27597.
prevailing
đang thịnh hành, đang lưu hành,...
Thêm vào từ điển của tôi
27599.
unwonted
bất thường, không quen, ít có, ...
Thêm vào từ điển của tôi
27600.
seine
lưới kéo (để đánh cá)
Thêm vào từ điển của tôi