TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

27581. suiting vải may com lê

Thêm vào từ điển của tôi
27582. kailyard vườn rau

Thêm vào từ điển của tôi
27583. mountain sickness chứng say núi

Thêm vào từ điển của tôi
27584. ongoings những việc đang xảy ra (lạ lùng...

Thêm vào từ điển của tôi
27585. navigation nghề hàng hải, sự đi biển, sự đ...

Thêm vào từ điển của tôi
27586. mourn (+ for, over) than khóc, thươn...

Thêm vào từ điển của tôi
27587. amidin (hoá học) Amiđin

Thêm vào từ điển của tôi
27588. pretext cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do...

Thêm vào từ điển của tôi
27589. superstitiousness tính chất mê tín

Thêm vào từ điển của tôi
27590. dormice (động vật học) chuột sóc

Thêm vào từ điển của tôi