27511.
navigation
nghề hàng hải, sự đi biển, sự đ...
Thêm vào từ điển của tôi
27512.
paroquet
(động vật học) vẹt đuôi dài
Thêm vào từ điển của tôi
27513.
mourn
(+ for, over) than khóc, thươn...
Thêm vào từ điển của tôi
27515.
toddy
tôđi (rượu mạnh hoà đường và nư...
Thêm vào từ điển của tôi
27516.
ichthyoid
như cá
Thêm vào từ điển của tôi
27517.
gate-money
tiền mua vé (trận đấu thể thao....
Thêm vào từ điển của tôi
27518.
acclimatation
sự thích nghi khí hậu, sự làm h...
Thêm vào từ điển của tôi
27519.
ethnocentric
vị chủng, cho dân tộc mình là h...
Thêm vào từ điển của tôi
27520.
unwonted
bất thường, không quen, ít có, ...
Thêm vào từ điển của tôi