27061.
ogle
cái liếc mắt đưa tình
Thêm vào từ điển của tôi
27062.
perpetrator
thủ phạm, kẻ gây ra
Thêm vào từ điển của tôi
27063.
subsolar
dưới mặt trời
Thêm vào từ điển của tôi
27064.
imperceptibility
tính không thể cảm thấy được; t...
Thêm vào từ điển của tôi
27065.
claimable
có thể đòi, có thể yêu sách; có...
Thêm vào từ điển của tôi
27067.
disseizin
sự tước đoạt quyền sở hữu, sự c...
Thêm vào từ điển của tôi
27068.
uncountable
không đếm được, không tính được...
Thêm vào từ điển của tôi
27069.
puddingy
như bánh putđinh
Thêm vào từ điển của tôi
27070.
jolliness
sự vui vẻ, sự vui nhộn ((cũng) ...
Thêm vào từ điển của tôi