Từ: stoop
/stu:p/
-
danh từ
(như) stoup
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà)
-
cổng
-
sự cúi
-
dáng gù lưng tôm
-
(nghĩa bóng) sự cúi mình, sự hạ mình
-
(từ cổ,nghĩa cổ) sự bay sà xuống (diều hâu)
-
động từ
cúi rạp xuống
-
(nghĩa bóng) hạ mình
to stoop to conquer
hạ mình để chinh phục
-
sà xuống (diều hâu)
-
cúi (đầu), khom (người)
-
nghiêng (thùng rượu)
Từ gần giống