26611.
house-dinner
bữa tiệc riêng (ở một câu lạc b...
Thêm vào từ điển của tôi
26612.
qualyfied
có đủ tư cách, có đủ khả năng, ...
Thêm vào từ điển của tôi
26613.
abduct
bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (n...
Thêm vào từ điển của tôi
26615.
karakul
(động vật học) cừu caracun
Thêm vào từ điển của tôi
26616.
comprehensible
có thể hiểu, có thể lĩnh hội, c...
Thêm vào từ điển của tôi
26617.
stramonium
(thực vật học) cây cà độc dược
Thêm vào từ điển của tôi
26618.
termination
sự làm xong, sự kết thúc, sự ho...
Thêm vào từ điển của tôi
26619.
bather
người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...
Thêm vào từ điển của tôi
26620.
aberrant
lầm lạc
Thêm vào từ điển của tôi