25851.
disc-jockey
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...
Thêm vào từ điển của tôi
25852.
sedilia
bộ ba ghế đá (cho cha cố trong ...
Thêm vào từ điển của tôi
25853.
xenophobia
tinh bài ngoại
Thêm vào từ điển của tôi
25854.
patriarchal
(thuộc) tộc trưởng; (thuộc) gia...
Thêm vào từ điển của tôi
25855.
charlock
(thực vật học) bạch giới ruộng
Thêm vào từ điển của tôi
25856.
jezebel
người đàn bà phóng đâng hư hỏng...
Thêm vào từ điển của tôi
25858.
tenement
nhà ở, phòng ở
Thêm vào từ điển của tôi
25859.
sportsman
người thích thể thao; nhà thể t...
Thêm vào từ điển của tôi
25860.
plate-glass
tấm kính day (tủ bày hàng...); ...
Thêm vào từ điển của tôi