Từ: demesne
/di'mein/
-
danh từ
ruộng đất (của địa chủ)
-
(pháp lý) sự chiếm hữu
the demesne of land
sự chiếm hữu ruộng đất
land held in demesne
ruộng đất chiếm hữu (không kể ruộng đất phó canh)
-
(từ lóng) lĩnh vực, phạm vi