25681.
bon-bon
kẹo
Thêm vào từ điển của tôi
25682.
tinkle
tiếng leng keng (chuông...)
Thêm vào từ điển của tôi
25683.
sensitizer
chất làm nhạy (phim ảnh, giấy ả...
Thêm vào từ điển của tôi
25684.
exfoliate
tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (...
Thêm vào từ điển của tôi
25685.
unprosperous
không thịnh vượng, không phồn v...
Thêm vào từ điển của tôi
25687.
zithern
đàn tam thập lục
Thêm vào từ điển của tôi
25688.
logos
(triết học) thần ngôn; đạo
Thêm vào từ điển của tôi
25689.
vista
cảnh nhìn xa qua một lối hẹp
Thêm vào từ điển của tôi
25690.
drumbeat
tiếng trống
Thêm vào từ điển của tôi