TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

24731. siccative chất làm mau khô; mau khô

Thêm vào từ điển của tôi
24732. dressmaker thợ may áo đàn bà

Thêm vào từ điển của tôi
24733. sermonizer người giảng đạo, nhà thuyết giá...

Thêm vào từ điển của tôi
24734. pother đám khói nghẹt thở, đám bụi ngh...

Thêm vào từ điển của tôi
24735. crave nài xin, khẩn cầu

Thêm vào từ điển của tôi
24736. voodooism tà thuật; phép dùng tà thuật để...

Thêm vào từ điển của tôi
24737. perse (từ cổ,nghĩa cổ) xanh xám

Thêm vào từ điển của tôi
24738. stock lock khoá nộp (bắt vào cửa)

Thêm vào từ điển của tôi
24739. wing-spread si cánh

Thêm vào từ điển của tôi
24740. trappy (thông tục) lọc lừa, đầy cạm bẫ...

Thêm vào từ điển của tôi