Từ: gravitate
/'græviteit/
-
động từ
hướng về, đổ về, bị hút về
young people gravitate towards industrials areas
thanh niên đổ về các khu công nghiệp
-
(vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút
to gravitate to the bottom
rơi xuống đáy, bị hút xuống đáy