24682.
cold-shoulder
lạnh nhạt (với ai), hờ hững, ph...
Thêm vào từ điển của tôi
24683.
exegesis
(tôn giáo) sự luận bình, sự giả...
Thêm vào từ điển của tôi
24684.
didapper
(động vật học) chim lặn
Thêm vào từ điển của tôi
24685.
pulsator
máy sàng kim cương
Thêm vào từ điển của tôi
24686.
ovipositor
(động vật học) cơ quan đẻ trứng...
Thêm vào từ điển của tôi
24687.
spermic
(thuộc) tinh dịch
Thêm vào từ điển của tôi
24688.
regal
(thuộc) vua chúa; xứng với vua ...
Thêm vào từ điển của tôi
24689.
tinman
thợ thiếc
Thêm vào từ điển của tôi
24690.
praetorian
(sử học) (thuộc) pháp quan (La ...
Thêm vào từ điển của tôi