Từ: rising
/'raiziɳ/
-
danh từ
sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy
to like early rising
thích dậy sớm
-
sự mọc (mặt trời, mặt trăng...)
the rising of the sun
lúc mặt trời mọc lên
-
sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên
the rising of the tide
lúc nước triều dâng lên
the rising of the curtain
lúc mở màn, lúc kéo màn lên
-
sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...)
-
sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa
-
chỗ phồng lên, mụn nhọt
-
chỗ cao lên (miếng đất)
-
(+ again) sự tái sinh, sự sống lại
-
sự bế mạc (hội nghị...)
upon the rising of the Parliament
khi nghị viện bế mạc
-
tính từ
đang lên
the rising sun
mặt trời đang lên
a rising man
một người đang lên
-
gần ngót nghét (một tuổi nào đó)
to be rising fifty
gần năm mươi tuổi
Từ gần giống