24581.
prohibiter
người cấm
Thêm vào từ điển của tôi
24582.
insolent
xấc láo, láo xược
Thêm vào từ điển của tôi
24584.
overbidden
trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơ...
Thêm vào từ điển của tôi
24585.
tracheotomy
(y học) thủ thuật mở khí quản
Thêm vào từ điển của tôi
24586.
liberate
tha, thả, giải phóng, phóng thí...
Thêm vào từ điển của tôi
24588.
investigative
điều tra nghiên cứu
Thêm vào từ điển của tôi
24589.
peccadillo
lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể
Thêm vào từ điển của tôi