TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: artful

/'ɑ:tful/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh

  • khéo léo (người); làm có nghệ thuật (đồ vật)