TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

24111. editorial (thuộc) công tác thu thập và xu...

Thêm vào từ điển của tôi
24112. filarial (thuộc) giun chỉ; có tính chất ...

Thêm vào từ điển của tôi
24113. writ (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát

Thêm vào từ điển của tôi
24114. carroty đỏ hoe; có tóc đỏ hoe

Thêm vào từ điển của tôi
24115. presbyopic (y học) viễn thị

Thêm vào từ điển của tôi
24116. swop (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi c...

Thêm vào từ điển của tôi
24117. collectivism chủ nghĩa tập thể

Thêm vào từ điển của tôi
24118. millwright thợ cối xay

Thêm vào từ điển của tôi
24119. underdone chưa chín (thức ăn)

Thêm vào từ điển của tôi
24120. hard-to-reach khó với tới, khó đạt tới

Thêm vào từ điển của tôi