24101.
din
tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng...
Thêm vào từ điển của tôi
24102.
salesperson
người bán hàng
Thêm vào từ điển của tôi
24103.
doat
hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi g...
Thêm vào từ điển của tôi
24104.
coerce
buộc, ép, ép buộc
Thêm vào từ điển của tôi
24105.
bathe
sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơ...
Thêm vào từ điển của tôi
24106.
onwards
(như) onward
Thêm vào từ điển của tôi
24107.
tambour
cái trống
Thêm vào từ điển của tôi
24108.
rightist
(chính trị) người thuộc phe hữu
Thêm vào từ điển của tôi
24109.
certify
chứng nhận, nhận thực, chứng th...
Thêm vào từ điển của tôi
24110.
uncork
mở nút, tháo nút
Thêm vào từ điển của tôi