23731.
supposition
sự giải thiết, sự giả định
Thêm vào từ điển của tôi
23732.
creak
tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, t...
Thêm vào từ điển của tôi
23733.
overstridden
vượt, hơn, trội hơn
Thêm vào từ điển của tôi
23734.
laisser-faire
chính sách để mặc tư nhận kinh ...
Thêm vào từ điển của tôi
23735.
grandson
cháu trai (gọi bằng ông nội, ôn...
Thêm vào từ điển của tôi
23736.
seamanship
sự thạo nghề đi biển, tài đi bi...
Thêm vào từ điển của tôi
23737.
backwash
nước xoáy ngược, nước cuộn ngượ...
Thêm vào từ điển của tôi
23738.
generalize
tổng quát hoá; khái quát hoá
Thêm vào từ điển của tôi
23739.
passée
danh từ giống cái của passé
Thêm vào từ điển của tôi
23740.
saboteur
người phá ngầm, người phá hoại
Thêm vào từ điển của tôi