23141.
israeli
(thuộc) Do thái
Thêm vào từ điển của tôi
23142.
denationalise
làm mất tính dân tộc; làm mất q...
Thêm vào từ điển của tôi
23143.
enchanter
người bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & ...
Thêm vào từ điển của tôi
23144.
sanskrit
tiếng Phạn
Thêm vào từ điển của tôi
23145.
air mail
bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư ...
Thêm vào từ điển của tôi
23146.
pneumonic
(y học) (thuộc) viêm phổi
Thêm vào từ điển của tôi
23147.
stillage
ghế (giá) kê đồ đạc
Thêm vào từ điển của tôi
23148.
retraction
sự co rút, sự rút lại, sự rụt v...
Thêm vào từ điển của tôi
23149.
maul
cái vồ lớn
Thêm vào từ điển của tôi
23150.
phenological
(thuộc) vật hậu học
Thêm vào từ điển của tôi