TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2221. catchy hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ

Thêm vào từ điển của tôi
2222. smash-hit (từ lóng) sự thành công, sự thắ...

Thêm vào từ điển của tôi
2223. furious giận dữ, diên tiết

Thêm vào từ điển của tôi
2224. ox (động vật học) con bò; con bò đ...

Thêm vào từ điển của tôi
2225. heartbeat nhịp đập của tim

Thêm vào từ điển của tôi
2226. angelic (thuộc) thiên thần; giống thiên...

Thêm vào từ điển của tôi
2227. perform làm (công việc...); thực hiện (...

Thêm vào từ điển của tôi
2228. grip rãnh nhỏ, mương nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
2229. tooth răng

Thêm vào từ điển của tôi
2230. campus (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu sân bãi (c...

Thêm vào từ điển của tôi