Từ: with
-
giới từ
với, cùng, cùng với
to argue with someone
c i lý với ai
a kettle with a lid
một cái ấm với một cái vung
-
có
the man with the long beard
người (có) râu dài
with young
có chửa (thú)
-
ở, ở ni
it's a habit with him
ở anh ta đấy là một thói quen
he lives with us
nó ở nhà chúng tôi, nó ở với chúng tôi
-
bằng
to welcome with smiles
đón tiếp bằng những nụ cười
with all my might
bằng (với) tất c sức lực của tôi
-
về, về phần
the decision rests with you
quyết định là về phần anh
to be pleased with
bằng lòng về
-
vì
sick with love
ốm (vì) tưng tư
-
đối với
with him, money is not important
đối với anh ta, tiền bạc không quan trọng
-
mặc dầu
with all his weaknesses I like him
mặc dầu tất c những nhược điểm của anh ta, tôi vẫn thích anh ta
-
cũng như
to think with someone
cũng nghĩ như ai
-
nay mà, lúc mà, trong khi
what is to become him with both his parents gone
nay cha mẹ nó đ mất c rồi, thì nó sẽ ra sao
Cụm từ/thành ngữ
away with it
to be with it
tài xoay, giỏi xoay
out with
Từ gần giống