Từ: within
/wi' in/
-
giới từ
ở trong, phía trong, bên trong, trong
within the castle
bên trong lâu đài
within doors
trong nhà; ở nhà
-
trong vòng, trong khong
within three months
trong vòng ba tháng
within the next week
trong khong tuần tới
-
trong phạm vi
within one's power
trong phạm vi quyền hạn của mình
within the four corners of the law
trong phạm vi pháp luật
-
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ở trong, bên trong, ở phía trong
to decorate the house within and without
trang hoàng ngôi nhà c trong lẫn ngoài
to go within
đi vào nhà, đi vào phòng
-
(nghĩa bóng) trong lưng tâm, trong thâm tâm, trong tâm hồn
such thoughts make one pure within
những ý nghĩ như vậy làm cho tâm hồn người ta trong sạch
-
danh từ
phía trong, bên trong
from within
từ bên trong