Từ: without
/wi' aut/
-
giới từ
không, không có
to without travel without a ticket
đi xe không (có) vé
rumour without foundation
tin đồn không căn cứ
-
(từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi
without this place
ngoài chỗ này; khỏi chỗ này
-
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài
to stay without
ở ngoài
-
liên từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
-
danh từ
phía ngoài, bên ngoài
from without
từ ngoài vào
Từ gần giống