Từ: away
/ə'wei/
-
phó từ
xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa)
away from home
xa nhà
to stand away from the rest
đứng cách xa những người khác
-
biến đi, mất đi, hết đi
to boil away
sôi cạn đi
to gamble away all one's money
cờ bạc hết sạch cả tiền của
-
không ngừng liên tục
to work (peg) away for six hours
làm việc liên tục trong sáu tiếng liền
-
không chậm trễ, ngay lập tức
speak away!
nói (ngay) đi!
right away
ngay thức thì
-
tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa
who's the best shot? - Mr. Smith, far and away
ai bàn giỏi nhất? tất nhiên là ông Xmít chứ còn ai nữa
Cụm từ/thành ngữ
away back
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ cách đây đã lâu
away off
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa lắc xa lơ
away with it
vứt nó đi!; tống khứ nó đi!
Từ gần giống