Từ: fly-away
/fly-away/
-
tính từ
tung bay, bay phấp phới
-
xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo)
-
lông bông, phù phiếm (người)
-
danh từ
người chạy trốn, người tẩu thoát
-
người lông bông phù phiếm