TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: wit

/wit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn

    not to have the wit(s) to

    không đủ trí thông minh để

    at one's wit's end

    hết lý, hết phưng, hoàn toàn không biết nghĩ thế nào

    ví dụ khác
  • (số nhiều) mưu kế

    to live by one's wits

    dùng tài xoay để sống, xoay xở để sống từng bữa

  • sự hóm hỉnh, sự dí dỏm

  • người hóm hỉnh, người dí dỏm

  • động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) biết

    Cụm từ/thành ngữ

    to wit

    nghĩa là, tức là