Từ: son
/sʌn/
-
danh từ
con trai
son and heir
con trai cả, con thừa tự
he his father's son
nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó
-
dòng dõi
-
người con, người dân (một nước)
Vietnam's sons
những người con của nước Việt nam
Cụm từ/thành ngữ
every mother's son x mother son of a gun
the Son of Man
Chúa
son of Mars
chiến sĩ, quân lính
Từ gần giống