Từ: song
/sɔɳ/
-
danh từ
bài hát, điệu hát
love song
bản tình ca
-
tiếng hát; tiếng hót
to burst forth into song
cất tiếng hát
the song of the birds
tiếng chim hót
-
thơ ca
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng
Cụm từ/thành ngữ
to buy for a mere song
mua rẻ
nothing to make a song about
(thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)
not worth an old song
không đáng được một xu
Từ gần giống