TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: singsong

/'siɳsɔɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    giọng đều đều, giọng ê a; nhịp đều đều

  • buổi hoà nhạc không chuyên; buổi ca hát tập thể

  • tính từ

    đều đều, ê a (giọng)

    in a singsong voice

    với giọng đều đều, với giọng ê a

  • động từ

    ngâm ê a; hát ê a; nói với giọng đều đều, nói ê a