TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: season

/'si:zn/
Thêm vào từ điển của tôi
Thời gian
  • danh từ

    mùa (trong năm)

    the four seasons

    bốn mùa

    the dry season

    mùa khô

    ví dụ khác
  • thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh

    a word in season

    lời nói đúng lúc

    to be out of season

    hết mùa

    ví dụ khác
  • một thời gian

    this jacket may still endure for a season

    cái áo này còn có thể chịu đựng được một thời gian

  • động từ

    luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió...); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng

    to season somebody to the hard life

    làm cho ai dày dạn với cuộc sống gian khổ

    to season a pipe

    làm cho tẩu đóng cao (để hút cho ngon)

    ví dụ khác
  • cho gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muối

    conversation was seasoned with humour

    câu chuyện được những câu hài hước làm thêm mặn mà

    highly seasoned dishes

    những món ăn có nhiều gia vị

  • làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt

    let mercy season justice

    hãy lấy tình thương mà làm giảm nhẹ công lý