Từ: personal
/'pə:snl/
-
tính từ
cá nhân, tư, riêng
my personal opinion
ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi
this is personal to myself
đây là việc riêng của tôi
-
nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân
personal remarks
những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/
-
động từ
nhân cách hoá
-
là hiện thân của
Từ gần giống