Từ: reason
/'ri:zn/
-
danh từ
lý do, lẽ
by reason of
do bởi
the reason for my absence
lý do tôi vắng mặt
-
lý trí, lý tính
only man has reason
chỉ có con người mới có lý trí
-
lẽ phải, lý, sự vừa phải
to listen to reason; to hear reason
nghe theo lẽ phải
to bring a person to reason
làm cho người nào thấy được lẽ phải
-
động từ
sự suy luận, suy lý, lý luận
to reason on (about) at subject
suy luận về một vấn đề
-
tranh luận, cãi lý, cãi lẽ
to reason with someone
tranh luận với ai, cãi lý với ai
-
dùng lý lẽ để thuyết phục
to reason someone into doing something
dùng lý lẽ để thuyết phục ai làm gì
-
(+ out) suy ra, luận ra, nghĩ ra
to reason out the answers to a question
suy ra câu trả lời của câu hỏi
-
trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ
Từ gần giống