TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: so

/sou/
Thêm vào từ điển của tôi
Liên từ
  • liên từ

    vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó

    I was ill and so I could not come

    tôi bị ốm vì vậy tô không đến được

  • phó từ

    như thế, như vậy

    if so

    nếu như vậy

    is that so?

    có như thế không?

  • cũng thế, cũng vậy

    you like tea and so do I

    anh thích uống chè, tôi cũng vậy

  • đến như thế, dường ấy, đến như vậy

    why are you so late?

    sao anh lại đến muộn đến như thế?

  • thế (dùng trong câu hỏi)

    why so?

    tại sao thế?, sao lại thế?

    how so?

    sao lại như thế được

  • chừng, khoảng

    a week or so

    chừng một tuần lễ

    he must be forty or so

    anh ta bốn mươi hay khoảng thế, ông ta chừng bốn mươi

    ví dụ khác
  • liên từ

    thế là (trong câu cảm thán)

    so you are back again!

    thế là anh lại trở lại

  • danh từ

    được!, được thôi!; cứ đứng yên! cứ yên! ((cũng) soh)

  • thế

    I don't think

    tôi không nghĩ thế

    I told you so

    tôi đã bảo anh thế, tôi đã bảo anh mà

    ví dụ khác

    Cụm từ/thành ngữ

    ever so

    (xem) ever

    and so on; and so forth

    vân vân

    [in] so far as

    (xem) far

    thành ngữ khác